Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bừng lên
* nđtừ|- brighten|* ttừ|- alight
* Từ tham khảo/words other:
-
mầm cây
-
mầm chính
-
mâm cỗ
-
mâm để vật quan sát
-
mầm dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bừng lên
* Từ tham khảo/words other:
- mầm cây
- mầm chính
- mâm cỗ
- mâm để vật quan sát
- mầm dịch