bộ phận | * noun - Part =tháo rời các bộ phận của máy+to dismantle the parts of a machine =bộ phận của cơ thể+the parts of a body =không nên chỉ thấy bộ phận mà không thấy toàn cục+one should not see only the parts and not the whole; you cannot see the wood for trees * adj - Partial =bãi công bộ phận+a partial strike |
bộ phận | - component; section; piece; part; organ|= các bộ phận của cơ thể the parts of the body|= tháo rời các bộ phận của máy to take an engine to pieces; to take an engine apart; to dismantle an engine|- department; division; unit|= bộ phận bán hàng sales division|= bộ phận chấn thương tuỷ sống thuộc đại học y khoa washington, thành phố st louis, bang missouri spinal cord injury unit at the washington university school of medicine in st louis, missouri |
* Từ tham khảo/words other:
- bá tri
- bà trợ giáo
- bà trợ lý học tập
- bà trợ tế
- ba trợn