Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ba trợn
* adj
- Unruly
=đừng tin hắn, hắn ba trợn lắm+don't believe him, because he is very unruly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ba trợn
* ttừ|- unruly; ill-mannered; daring|= đừng tin hắn, hắn ba trợn lắm don't believe him, because he is very unruly
* Từ tham khảo/words other:
-
âm tín
-
âm tính
-
âm tố
-
âm tỏ lời nói
-
ấm tôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ba trợn
* Từ tham khảo/words other:
- âm tín
- âm tính
- âm tố
- âm tỏ lời nói
- ấm tôn