Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụng lép
- to have an empty stomach; to be hungry
* Từ tham khảo/words other:
-
sơ đồ chiến trường
-
số đo của một người
-
sở đo đạc
-
sơ đồ địa hình
-
sơ đồ địa kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụng lép
* Từ tham khảo/words other:
- sơ đồ chiến trường
- số đo của một người
- sở đo đạc
- sơ đồ địa hình
- sơ đồ địa kế