- To clatter =run cầm cập+to shiver (with teeth clattering)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầm cập
- như cằm cặp|= run cầm cập to shiver (with teeth clattering) |= mụ thì cầm cập mắt nhìn hồn bay (truyện kiều) the bawl just stared and shook, her wits scared off
* Từ tham khảo/words other:
- bạn đồng minh
- bạn đồng môn
- bạn đồng nghiệp
- bạn đồng ngũ
- bạn đồng niên