Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cằm cặp
- (run cằm cặp) tremble like a leaf, clatter|- cũng cầm cập
* Từ tham khảo/words other:
-
ngọn cờ tập hợp
-
ngọn đầu
-
ngọn đèn
-
ngọn đèn chong
-
ngón đeo nhẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cằm cặp
* Từ tham khảo/words other:
- ngọn cờ tập hợp
- ngọn đầu
- ngọn đèn
- ngọn đèn chong
- ngón đeo nhẫn