phải khi | - At an unlucky moment of =Phải khi trái gió trở trời+At an unlucky moment of indisposition |
phải khi | - at an unlucky moment of|= phải khi trái gió trở trời at an unlucky moment of indisposition|- get into; come across; it appears that|= phải khi mình lại xót xa nỗi mình (truyện kiều) i sometimes sorrow for my lot in life |
* Từ tham khảo/words other:
- che mặt
- che mắt lại
- che mắt thế gian
- chè matê
- che mây