Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
che mắt thế gian
- to fool people; to hide from people one's faults
* Từ tham khảo/words other:
-
vải nến
-
vai ngang
-
vài người
-
vài nhà
-
vải nhám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
che mắt thế gian
* Từ tham khảo/words other:
- vải nến
- vai ngang
- vài người
- vài nhà
- vải nhám