Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phúc lành
- Blessing, benediciton
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phúc lành
- blessing; benediction
* Từ tham khảo/words other:
-
chích ngừa
-
chiếc
-
chiệc
-
chiếc bách
-
chiếc bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phúc lành
* Từ tham khảo/words other:
- chích ngừa
- chiếc
- chiệc
- chiếc bách
- chiếc bóng