Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiếc bóng
* adjective
-Lonely shadow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiếc bóng
- alone, lonely|= người về chiếc bóng năm canh (truyện kiều) she walked back home to face the night alone
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng ghi điểm
-
bang gia
-
bảng giá
-
băng giá
-
bảng giá các loại cổ phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiếc bóng
* Từ tham khảo/words other:
- bảng ghi điểm
- bang gia
- bảng giá
- băng giá
- bảng giá các loại cổ phần