Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiếc bách
- boat; * nghĩa bóng the floating life of a woman|= chẳng hơn chiếc bách giữa dòng (truyện kiều) is that not better than to float and drift
* Từ tham khảo/words other:
-
trở thành một hệ thống thống nhất
-
trở thành ngoại đạo
-
trở thành người bản địa
-
trở thành phi giáo hội
-
trở thành quốc giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiếc bách
* Từ tham khảo/words other:
- trở thành một hệ thống thống nhất
- trở thành ngoại đạo
- trở thành người bản địa
- trở thành phi giáo hội
- trở thành quốc giáo