Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không được chứng tỏ
* ttừ|- unshown
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bạch đậu khấu
-
cây bạch đầu ông
-
cây bạch dương
-
cây bạch hoa
-
cây bách hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không được chứng tỏ
* Từ tham khảo/words other:
- cây bạch đậu khấu
- cây bạch đầu ông
- cây bạch dương
- cây bạch hoa
- cây bách hợp