Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiếc bách
- boat; * nghĩa bóng the floating life of a woman|= chẳng hơn chiếc bách giữa dòng (truyện kiều) is that not better than to float and drift
* Từ tham khảo/words other:
-
co khít
-
co khít âm đạo
-
co khít lại
-
cỏ khô
-
cơ khổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiếc bách
* Từ tham khảo/words other:
- co khít
- co khít âm đạo
- co khít lại
- cỏ khô
- cơ khổ