Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục lăn
- Be transported with admiration, take one's hat off (to somebody)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phục lăn
- be transported with admiration, take one's hat off (to somebody)
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêm bái
-
chiêm bao
-
chiếm bậy
-
chiêm bốc
-
chiêm chiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục lăn
* Từ tham khảo/words other:
- chiêm bái
- chiêm bao
- chiếm bậy
- chiêm bốc
- chiêm chiếp