Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêm chiếp
- To cheep, to chirp
=đàn gà con chiêm chiếp+the flock of chicks were cheeping
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiêm chiếp
- to cheep, chirp, peep|= đàn gà con chiêm chiếp the flock of chicks were cheeping
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng giá các loại cổ phần
-
bảng giá chứng khoán
-
bảng gia đình vẻ vang
-
bang giao
-
bằng giao kèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêm chiếp
* Từ tham khảo/words other:
- bảng giá các loại cổ phần
- bảng giá chứng khoán
- bảng gia đình vẻ vang
- bang giao
- bằng giao kèo