Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ tử
- (từ cũ) Father and son
=Tình phụ tử+Love between father and son.
-(thực vật, dược học) Aconite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ tử
- father and child|= tình phụ tử a father's love; fatherly/paternal love|- (thực vật, dược học) aconite
* Từ tham khảo/words other:
-
chìa vít
-
chìa vôi
-
chia vui
-
chia vụn
-
chia xẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ tử
* Từ tham khảo/words other:
- chìa vít
- chìa vôi
- chia vui
- chia vụn
- chia xẻ