Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chìa vôi
- Wagtail (chim)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chìa vôi
- wagtail; spatula like stick used to speread lime on betel leaf
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng fuga
-
băng ga
-
băng gạc
-
bảng gắn mẫu sâu bọ
-
băng ghi âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chìa vôi
* Từ tham khảo/words other:
- bằng fuga
- băng ga
- băng gạc
- bảng gắn mẫu sâu bọ
- băng ghi âm