Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chia vui
- to share the joy of somebody; to offer one's congratulations to somebody|= mời anh đến chia vui với tôi! please come and share my joy!
* Từ tham khảo/words other:
-
được ăn uống đầy đủ
-
được áp dụng cho
-
được ban cho
-
được bảo đảm
-
được bảo hiểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chia vui
* Từ tham khảo/words other:
- được ăn uống đầy đủ
- được áp dụng cho
- được ban cho
- được bảo đảm
- được bảo hiểm