Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi nhởn
- amuse oneself (without) doing anything); idle playing round
* Từ tham khảo/words other:
-
mùa màng
-
mùa màng chưa gặt
-
mua mặt
-
mửa mật
-
mửa máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi nhởn
* Từ tham khảo/words other:
- mùa màng
- mùa màng chưa gặt
- mua mặt
- mửa mật
- mửa máu