Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi nhảm
- fool around
* Từ tham khảo/words other:
-
quế chi
-
que chỉ huy nhạc
-
que chọc lò
-
que cời
-
que cời than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi nhảm
* Từ tham khảo/words other:
- quế chi
- que chỉ huy nhạc
- que chọc lò
- que cời
- que cời than