Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vương miện
* dtừ|- crown; diadem
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi hôn
-
bãi họp chợ phiên
-
bại huyết
-
bài khấn
-
bài khảo luận về từ đồng nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vương miện
* Từ tham khảo/words other:
- bãi hôn
- bãi họp chợ phiên
- bại huyết
- bài khấn
- bài khảo luận về từ đồng nghĩa