Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chia xẻ
- To split up
=chia xẻ lực lượng+to split up one's forces
=chia năm xẻ bảy+to split up into small pieces
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chia xẻ
- to split up
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng đường bộ
-
bằng đường hàng hải
-
bằng đường miệng
-
bằng fuga
-
băng ga
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chia xẻ
* Từ tham khảo/words other:
- bằng đường bộ
- bằng đường hàng hải
- bằng đường miệng
- bằng fuga
- băng ga