Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phổi bò
- (thông tục) Wear one's heart upon one's sleeve
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phổi bò
- (thông tục) to wear one's heart upon one's sleeve
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ trỏ
-
chị trưởng lớp
-
chi tử
-
chí tử
-
chí tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phổi bò
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ trỏ
- chị trưởng lớp
- chi tử
- chí tử
- chí tuyến