Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chí tuyến
* noun
- Tropic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chí tuyến
- tropic|= hạ chí tuyến the tropic of cancer|= đông chí tuyến the tropic of capricorn
* Từ tham khảo/words other:
-
băng điện tín
-
bảng điều chỉnh
-
bảng điều khiển
-
băng dính
-
bảng đính chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chí tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- băng điện tín
- bảng điều chỉnh
- bảng điều khiển
- băng dính
- bảng đính chính