Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảng điều chỉnh
* dtừ|- adjusting plate
* Từ tham khảo/words other:
-
nhờ thế
-
nhỡ thì
-
nhỏ thó
-
nhỏ thớ
-
nhỡ thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảng điều chỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- nhờ thế
- nhỡ thì
- nhỏ thó
- nhỏ thớ
- nhỡ thời