chỉ trỏ | - To point (with the fingers) =mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏ+some children were standing in front of the toy department, looking and pointing |
chỉ trỏ | - to point (with the fingers)|= mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏ some children were standing in front of the toy department, looking and pointing |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng dán thông cáo
- bảng dán yết thị
- băng đảng
- bảng đăng ký
- bảng danh dự