chí tử | - Deadly, to death =giáng cho những đòn chí tử+to strike deadly blows =mấy con thú tranh mồi, cắn xé nhau chí tử+some beasts were disputing a prey, inflicting deadly wounds on one another =làm việc chí tử+to work oneself to death =nghèo chí tử+deadly poor |
chí tử | - to death|= làm việc chí tử to work oneself to death|- deadly|= giáng cho những đòn chí tử to deal deadly blows|= mấy con thú tranh mồi, cắn xé nhau chí tử some beasts were disputing a prey, inflicting deadly wounds on one another |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng điều chỉnh
- bảng điều khiển
- băng dính
- bảng đính chính
- bằng đồ thị