Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi tử
- the second-born child; all the children of a family except the eldest child
* Từ tham khảo/words other:
-
mỗi vật
-
mọi việc
-
mới xây
-
mới xảy ra
-
mối xích mích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi tử
* Từ tham khảo/words other:
- mỗi vật
- mọi việc
- mới xây
- mới xảy ra
- mối xích mích