Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi tử
- the second-born child; all the children of a family except the eldest child
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hệ chung chung với mọi người
-
quan hệ chủng tộc
-
quan hệ chuỗi
-
quan hệ đối với công nhân
-
quan hệ dòng máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi tử
* Từ tham khảo/words other:
- quan hệ chung chung với mọi người
- quan hệ chủng tộc
- quan hệ chuỗi
- quan hệ đối với công nhân
- quan hệ dòng máu