Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phế nô
- Aboliton of slavery
=Chủ nghĩa phế nô+Abolitionism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phế nô
- aboliton of slavery, abolish slaver, abolitionist|= chủ nghĩa phế nô abolitionism
* Từ tham khảo/words other:
-
chí chát
-
chí chết
-
chì chiết
-
chỉ chính
-
chi chít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phế nô
* Từ tham khảo/words other:
- chí chát
- chí chết
- chì chiết
- chỉ chính
- chi chít