chi chít | * adj - Serried, tense =chữ viết chi chít+serried handwriting =cành cây chi chít những quả+a branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruit =bầu trời chi chít những vì sao+the vault of heaven is densely dotted with stars =hào giao thông đào chi chít dọc ngang+communication trenches densely crisscrossed |
chi chít | * ttừ|- serried, tense; thick; all over|= chữ viết chi chít serried handwriting|= cành cây chi chít những quả a branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruit |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng chi tiết
- bảng chỉnh lưu
- bằng chữ
- bảng chữ cái
- bảng chữ cái hệ thống chữ cái