Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chì chiết
* verb
- To nag
=chì chiết suốt ngày+to be nagging all day long
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chì chiết
* đtừ|- to nag; reproach, reprimand or scold bitterly|= chì chiết suốt ngày to be nagging all day long
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng chứng vô tội
-
băng chuyền
-
băng chuyền hành lý
-
bảng chuyển mạch
-
bằng chuyên môn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chì chiết
* Từ tham khảo/words other:
- bằng chứng vô tội
- băng chuyền
- băng chuyền hành lý
- bảng chuyển mạch
- bằng chuyên môn