chí chát | - Clanging, with a clang =tiếng búa chí chát+the clang of a hammer, a clanging hammer |
chí chát | - clanging, with a clang|= tiếng búa chí chát the clang of a hammer, a clanging hammer|- the clink-clank; clop-clop (of shoes and wooden shoes)(chí cha chí chát) |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng danh dự
- bảng danh sách
- băng đảo
- bằng đất
- bằng đất nung