Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng đất nung
* dtừ|- terracotta, earthenware
* Từ tham khảo/words other:
-
thủ thành
-
thu thập
-
thu thập dữ liệu
-
thu thập được kinh nghiệm
-
thu thập lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng đất nung
* Từ tham khảo/words other:
- thủ thành
- thu thập
- thu thập dữ liệu
- thu thập được kinh nghiệm
- thu thập lại