chí chết | - To death =chạy chí chết mà không kịp+to run oneself to death and be still late =lo chí chết+to worry oneself to death |
chí chết | - to death|= chạy chí chết mà không kịp to run oneself to death and be still late|= lo chí chết to worry oneself to death |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng danh sách
- băng đảo
- bằng đất
- bằng đất nung
- bằng đất sét