Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân tâm
- Of two minds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân tâm
- (làm cho ai phân tâm) to distract somebody's attention; to divert somebody|= đường này vừa trơn vừa ngoằn ngoèo đừng làm cho bác tài phân tâm! this road is both slippery and sinuous don't divert the driver!
* Từ tham khảo/words other:
-
chết đói
-
chết đòn
-
chết đột ngột
-
chết đứ đừ
-
chết đứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân tâm
* Từ tham khảo/words other:
- chết đói
- chết đòn
- chết đột ngột
- chết đứ đừ
- chết đứng