Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết đói
- to starve to death; to die of hunger/starvation|= hàng ngàn người đang chết đói thousands are dying of hunger|= sắp sửa chết đói on the verge of starvation
* Từ tham khảo/words other:
-
thị lực
-
thi lục cá nguyệt
-
thị lực kế
-
thi mã
-
thí mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết đói
* Từ tham khảo/words other:
- thị lực
- thi lục cá nguyệt
- thị lực kế
- thi mã
- thí mạng