Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quấn bằng tã lót
* dtừ|- enswathement|* ngđtừ|- enswathe
* Từ tham khảo/words other:
-
máy chải sợi gai
-
máy chấm công
-
máy châm ngòi nổ
-
máy chăm sóc ngựa kéo
-
may chần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quấn bằng tã lót
* Từ tham khảo/words other:
- máy chải sợi gai
- máy chấm công
- máy châm ngòi nổ
- máy chăm sóc ngựa kéo
- may chần