Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vai trò
* noun
- role, part
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vai trò
- part; role|= ông đừng đặt y tá ngang với bác sĩ, vai trò của họ khác hẳn you should not place nurses in the same category as doctors, they have a very different role
* Từ tham khảo/words other:
-
cờ bạc
-
cờ bạc bịp
-
cỏ bạc đầu
-
có bạc hà
-
cò bạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vai trò
* Từ tham khảo/words other:
- cờ bạc
- cờ bạc bịp
- cỏ bạc đầu
- có bạc hà
- cò bạch