Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết đứ đừ
- as a dead as a doornail; stone-dead
* Từ tham khảo/words other:
-
bay cất cánh
-
bảy chảy
-
bấy chầy
-
bay chệch vì gió thổi
-
bầy chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết đứ đừ
* Từ tham khảo/words other:
- bay cất cánh
- bảy chảy
- bấy chầy
- bay chệch vì gió thổi
- bầy chim