Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết đứng
- To be transfixed (with terror..)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chết đứng
- to die with one's boots on; to die in harness|- xem lặng người
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng chấm và gạch
-
băng chân
-
bằng chân
-
bằng chế tạo
-
băng chéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết đứng
* Từ tham khảo/words other:
- bằng chấm và gạch
- băng chân
- bằng chân
- bằng chế tạo
- băng chéo