Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng chân
- (cũng Bằng chân như vại, bình chân như vại) Remain unconcerned (while others are in distress)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bằng chân
- cũng bằng_chân như vại, bình_chân như vại|- remain unconcerned (while others are in distress)
* Từ tham khảo/words other:
-
áng như
-
ăng ten
-
ắng tin
-
ăng-lô-xắc-xông
-
ăngxtrom
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng chân
* Từ tham khảo/words other:
- áng như
- ăng ten
- ắng tin
- ăng-lô-xắc-xông
- ăngxtrom