Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản án
- appeal against the decision of the court
* Từ tham khảo/words other:
-
thú ăn kiến lớn
-
thú ăn mồi sống
-
thú ăn thịt
-
thú ăn thịt đồng loại
-
thú ăn thịt người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản án
* Từ tham khảo/words other:
- thú ăn kiến lớn
- thú ăn mồi sống
- thú ăn thịt
- thú ăn thịt đồng loại
- thú ăn thịt người