Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ dân quân
- militiawoman
* Từ tham khảo/words other:
-
công việc quản lý gia đình
-
công việc sách vở
-
công việc sắm sửa
-
công việc sáng tác văn học
-
công việc sáng tác về ban đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ dân quân
* Từ tham khảo/words other:
- công việc quản lý gia đình
- công việc sách vở
- công việc sắm sửa
- công việc sáng tác văn học
- công việc sáng tác về ban đêm