Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nồi đồng
- pan made of copper|= nồi đồng cối đá heavy-duty, material or machine designed to stand hard ware or intensive and rough use
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm binh biến
-
người làm bộ
-
người làm bối rối
-
người làm bực mình
-
người làm bung xung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nồi đồng
* Từ tham khảo/words other:
- người làm binh biến
- người làm bộ
- người làm bối rối
- người làm bực mình
- người làm bung xung