Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải táng
* verb
- To disinter for reburial
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cải táng
* đtừ|- to disinter for reburial, to reinter (a body); exhume|= lễ cải táng exhumation
* Từ tham khảo/words other:
-
bài thơ trữ tình ngắn
-
bài thơ tục tĩu
-
bài thơ ứng khẩu
-
bài thơ xonê
-
bại thoái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải táng
* Từ tham khảo/words other:
- bài thơ trữ tình ngắn
- bài thơ tục tĩu
- bài thơ ứng khẩu
- bài thơ xonê
- bại thoái