Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhục hình
* noun
- corporal punishment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhục hình
- corporal punishment|= dùng nhục hình đối với người vị thành niên to torture minors
* Từ tham khảo/words other:
-
chanh chòi
-
chánh chủ khảo
-
chanh chua
-
chanh cốm
-
chanh đào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhục hình
* Từ tham khảo/words other:
- chanh chòi
- chánh chủ khảo
- chanh chua
- chanh cốm
- chanh đào