Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhị phân
- (toán) Binary
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhị phân
(toán học) binary|= mã/hệ thống nhị phân binary code/system
* Từ tham khảo/words other:
-
chan hòa
-
chan hòa ánh nắng
-
chặn họng
-
chấn hưng
-
chân không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhị phân
* Từ tham khảo/words other:
- chan hòa
- chan hòa ánh nắng
- chặn họng
- chấn hưng
- chân không