Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân không
* noun
- Vacuum
=bơm chân không+a vacuum-pump
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chân không
- barefooted|= đi chân không to walk barefoot/barefooted|= đừng đi chân không đến đó don't go there with bare feet|- vacuum|= bơm chân không vacuum-pump
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn tốt
-
bàn trà
-
bắn trả
-
bàn trả tiền
-
bạn trai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân không
* Từ tham khảo/words other:
- bạn tốt
- bàn trà
- bắn trả
- bàn trả tiền
- bạn trai