nhảy | * verb - to dance =nhảy với người nào+to dance with someone. to jump; to leap; to skip over =nhảy một đoạn trong sách+to skip over a passage in a book |
nhảy | - to dance|= nhảy với bạn gái to dance with one's girl-friend|= đi nhảy to go dancing|- to jump; to leap; to hop|= nhảy xuống đất/hầm/giếng to jump to the ground/into a trench/down a well|= nhảy từ trên cây/tường xuống to jump (down) from a wall/tree|- to skip|= nhảy từ đề tài này sang đề tài kia to skip from one subject to another|= nhảy một đoạn trong sách to skip over a passage in a book|- (nói về động vật) to copulate |
* Từ tham khảo/words other:
- chài
- chái
- chải
- chài ai
- chài bài